Có 2 kết quả:

村委会 cūn wěi huì ㄘㄨㄣ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ村委會 cūn wěi huì ㄘㄨㄣ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

village committee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

village committee

Bình luận 0